Có 2 kết quả:

鱗莖 lín jīng ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄥ鳞茎 lín jīng ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bulb

Từ điển Trung-Anh

bulb